Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 27-03-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 12:01 28/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,825.21 20.43 | 15,915.30 20.47 | 16,501.16 5.97 |
Đô la Canada | CAD | 17,873.40 -15.81 | 17,973.04 -22.72 | 18,562 -23.38 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,938 -602.68 | 27,063 -604.33 | 27,802 -608.76 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,359.51 4.85 | 3,380.34 8.08 | 3,500.10 7.88 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,510.18 15.02 | 3,672.94 22.99 |
Euro | EUR | 26,292 188.22 | 26,412 180.52 | 27,391 188.37 |
Bảng Anh | GBP | 30,717 160.93 | 30,885 157.21 | 31,810 154.69 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,004.95 25.21 | 3,074.93 20.96 | 3,254.97 25.73 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.56 0.91 | 308.43 0.95 |
Yên Nhật | JPY | 159.45 0.01 | 160.80 0.01 | 167.26 0.05 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.52 0.06 | 17.74 0.02 | 20.57 0.04 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,385 668.72 | 83,602 694.45 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,261.02 53.73 | 5,298.33 109.73 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,267.62 -34.24 | 2,344.30 -52.36 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.19 0.66 | 281.40 0.72 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,588.61 41.48 | 6,852.28 43.05 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,304.99 -28.72 | 2,393.64 -43.85 |
Đô la Singapore | SGD | 18,026 80.76 | 18,118 81.05 | 18,699 80.03 |
Bạc Thái | THB | 627.40 -5.09 | 659.07 -5.74 | 706.22 -4.98 |
Đô la Mỹ | USD | 24,589 203.00 | 24,626 200.00 | 24,970 193.70 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,618.50 -360.50 | 14,659.20 -376.00 | 15,150.50 -366.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.85 0.00 | 1.38 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,310,000 105,000 | 7,890,000 210,000 | 4,400,000 110,000 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 15.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 400,000 | 6,000,000 400,000 | 6,550,000 350,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam